Có 2 kết quả:

陆均松 lù jūn sōng ㄌㄨˋ ㄐㄩㄣ ㄙㄨㄥ陸均松 lù jūn sōng ㄌㄨˋ ㄐㄩㄣ ㄙㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

podocarp tree (Dacrydium pierrei)

Từ điển Trung-Anh

podocarp tree (Dacrydium pierrei)