Có 2 kết quả:
陆均松 lù jūn sōng ㄌㄨˋ ㄐㄩㄣ ㄙㄨㄥ • 陸均松 lù jūn sōng ㄌㄨˋ ㄐㄩㄣ ㄙㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
podocarp tree (Dacrydium pierrei)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
podocarp tree (Dacrydium pierrei)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh